Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu với các bạn từ vựng thuộc một trong những cung hoàng đạo (Zodiac). Cùng khám phá tên gọi tiếng Anh của Cung Bạch Dương và ý nghĩa của nó trong vòng tròn các linh vật ngay nhé.
Cung Bạch Dương trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chúng ta gọi Cung Bạch Dương là Aries (Con Cừu), và thời gian tính từ ngày 21 tháng 3 đến ngày 20 tháng 4.
Ý nghĩa của Aries (cung Bạch Dương)
Cung Bạch Dương, hay còn gọi là Dương cưu trong tiếng Anh, là cung đầu tiên trong vòng Hoàng đạo. Biểu tượng của cung Bạch Dương là con cừu đực lông vàng, thuộc nguyên tố Lửa và là một trong bốn cung Thống lĩnh. Cung Bạch Dương chịu sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ Mặt Trời và được coi là Hỏa Tinh và Diêm Vương Tinh.
Ví dụ:
- “We were studying a galaxy about 439 million light years away, in the direction of the constellation Aries.” (Chúng tôi đang nghiên cứu một thiên hà cách chúng ta khoảng 439 triệu năm ánh sáng, theo hướng của chòm sao Bạch Dương.)
- “My girlfriend is an Aries.” (Bạn gái tôi là Cung Bạch Dương.)
Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này, mình sẽ đi vào chi tiết từ vựng bao gồm loại từ, phát âm và nghĩa của Aries (cung Bạch Dương).
Aries (Chiêm tinh): Cung Bạch Dương
- Từ loại: Danh từ
- Phát âm: Aries theo anh anh /ˈeə.riːz/, theo anh Mỹ /ˈer.iːz/
Tham khảo ý nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt của Aries dưới đây:
Aries (Danh từ)
- Nghĩa tiếng Anh: Aries là một chòm sao nhỏ, là dấu hiệu đầu tiên của hoàng đạo. Liên quan đến thời kỳ từ ngày 21 tháng 3 đến ngày 20 tháng 4, được đại diện bởi một con cừu đực hoặc người sinh vào thời kỳ này.
Ví dụ:
- “It maintained in the first that the world, created when the seven planets were in conjunction in the first degree of Aries, will come to an end at a like conjunction in the last degree of Pisces.” (Nó duy trì ở điểm đầu tiên mà thế giới, được tạo ra khi bảy hành tinh kết hợp với nhau ở mức độ đầu tiên của Bạch Dương, sẽ kết thúc ở mức độ kết hợp tương tự ở mức độ cuối cùng của Song Ngư.)
- “I think it is good news about Aries pets; they are very free spirited, full of energy and loving towards their owners.” (Tôi nghĩ rằng đó là một tin tốt về thú cưng của Cung Bạch Dương; chúng có tinh thần rất tự do, tràn đầy năng lượng và yêu thương đối với chủ nhân của chúng.)
Ví dụ tiếng Anh và tiếng Việt
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “Aries” (cung Bạch Dương).
Aries: Cung Bạch Dương
Ví dụ:
- “Spontaneous, exciting, and passionate, Aries as a girlfriend is not for the shy, retiring type of person.” (Một cách tự nhiên, sôi nổi và đầy đam mê, Bạch Dương làm bạn gái không dành cho kiểu người rụt rè, nhút nhát.)
- “As I know, all the people who are Aries approach life’s challenges with the idea that they will win and master any situation which confronts them.” (Như tôi biết, tất cả những người thuộc cung Bạch Dương đều tiếp cận những thử thách trong cuộc sống với suy nghĩ rằng họ sẽ chiến thắng và làm chủ mọi tình huống phải đối mặt với họ.)
- “The Aries heart will soon follow once you have captured her imagination and showed her that you share her joy of living.” (Trái tim của Bạch Dương sẽ nhanh chóng theo đuổi một khi bạn nắm bắt được trí tưởng tượng của cô ấy và cho cô ấy thấy rằng bạn chia sẻ niềm vui sống của cô ấy.)
- “I’m sure that honesty is the best policy with an Aries woman, she will become annoyed with a partner that is resentful or passive aggressive.” (Tôi chắc chắn rằng, Trung thực là chính sách tốt nhất với phụ nữ Bạch Dương, cô ấy sẽ trở nên khó chịu với một đối tác có thái độ bực bội hoặc hung hăng thụ động.)
- “Actually, I really like Aries guys, they are not only strong, determined but also quite active.” (Thực ra tôi rất thích những anh chàng Bạch Dương, họ không chỉ mạnh mẽ, quyết đoán mà còn khá năng động.)
- “As far as I know, Aries is the first sign in the zodiac circle to refer to people born between March 21 and April 20.” (Theo những gì tôi biết, Bạch Dương là cung đầu tiên trong vòng tròn hoàng đạo để chỉ những người sinh từ ngày 21 tháng 3 đến ngày 20 tháng 4.)
Một số từ vựng liên quan
Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến Aries (cung Bạch Dương):
Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zodiac | Cung hoàng đạo |
Taurus | Kim ngưu |
Gemini | Song Tử |
Cancer | Cự Giải |
Leo | Sư tử |
Virgo | Xử nữ |
Libra | Thiên bình |
Scorpio | Thiên Yết |
Sagittarius | Nhân mã |
Capricorn | Ma kết |
Aquarius | Bảo bình |
Pisces | Song ngư |
Đó là bài viết về Cung Bạch Dương (Aries) trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức, định nghĩa và ví dụ mà mình cung cấp đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này. Chúc bạn ôn tập tốt!